Măng, thực phẩm phổ biến trong ẩm thực Việt, bao gồm nhiều loại như măng trúc, măng tre, măng tây, măng vầu, măng nứa… Ăn măng thường xuyên mang lại những lợi ích gì và những điều cần lưu ý khi ăn chưa? Tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!
Lợi ích của việc ăn măng tươi
Hỗ trợ giảm cân – Lựa chọn tốt cho người ăn kiêng: Măng tre, với độ giàu chất xơ, giúp giảm cảm giác đói và cung cấp đường và calo ít. Tính thấp carbohydrate của măng khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho những người muốn giảm cân.
Kiểm soát cholesterol – Đồng hành tốt cho tim mạch: Chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng như Selen và kali, măng tre hỗ trợ kiểm soát cholesterol và duy trì hoạt động đường ruột hiệu quả. Các chất xơ trong măng còn giúp loại bỏ cholesterol xấu, đồng thời thanh lọc động mạch, giảm rủi ro mắc bệnh tim.
Tăng cường hệ miễn dịch – Chống ung thư: Theo giảng viên tại Cao đẳng Y Dược TPHCM cho biết: các vitamin A, C, E, và B trong măng tăng cường khả năng miễn dịch, trong khi chất chống oxy hóa và phytosterol giúp ức chế sự tăng trưởng và đột biến của các tế bào gây ung thư.
Chống viêm và kháng khuẩn: Măng có đặc tính chống viêm hiệu quả, giúp giảm đau và viêm. Có thể sử dụng măng bằng cách luộc hoặc ép nước ép, sau đó bôi trực tiếp lên vết thương để giảm viêm. Đồng thời, măng tre cũng có đặc tính kháng khuẩn và kháng virus, hỗ trợ trong việc điều trị các bệnh do vi khuẩn và virus.
Chữa trị vấn đề hô hấp và dạ dày: Nhờ đặc tính chống viêm, măng trở nên hiệu quả trong việc chữa trị các vấn đề hô hấp như khó thở, viêm phế quản, và hen suyễn. Sử dụng măng bằng cách luộc và thêm mật ong sẽ giúp làm dịu cổ họng và hỗ trợ giảm các triệu chứng như ho và đau họng.
Đối tượng cần thận trọng khi ăn măng
Phụ nữ mang thai: Trong măng có chứa một số độc tố, Dược sĩ Cao đẳng Dược cho biết đặc biệt là glucozit có thể sinh ra axit xyanhydric, gây ra các vấn đề như nôn, đau bụng, và đau đầu. Mặc dù chưa có nghiên cứu nào chứng minh rõ ràng về ảnh hưởng của măng đối với thai nhi, tuy nhiên chuyên gia khuyến cáo phụ nữ mang thai nên tránh ăn măng, đặc biệt là măng tươi.
Người bị bệnh thận: Người mắc bệnh thận, đặc biệt là thận mãn tính và suy thận, cần hạn chế ăn măng tây hoặc măng tre vì chúng chứa nhiều canxi, không có lợi cho người mắc các vấn đề liên quan đến thận như cao huyết áp và đái tháo đường.
Người bị đau dạ dày: Người mắc bệnh dạ dày nên hạn chế tiêu thụ măng do chúng có thể gây kích thích và tăng lượng axit cyanhydric, đặc biệt là trong măng. Ngay cả khi đã chữa trị và dạ dày đã tốt trở lại, cần lưu ý để tránh tái phát của bệnh.
Người mắc bệnh gout: Bệnh nhân gout cần cẩn trọng với chế độ ăn uống, và nên tránh các loại măng như măng tre, măng trúc và măng tây, vì chúng có thể tăng cường tổng hợp axit uric, gây trầm trọng tình trạng bệnh.
Hướng dẫn ăn măng một cách an toàn
Để đảm bảo an toàn khi tiêu thụ măng, cách chế biến đóng vai trò quan trọng trong việc giảm lượng độc tố trong măng và tối ưu hóa hấp thụ các giá trị dinh dưỡng. Dưới đây là các hướng dẫn cần lưu ý khi chế biến măng:
Rửa măng kỹ: Nên rửa măng nhiều lần với nước và luộc măng một cách cẩn thận để giảm lượng độc tố cyanide, từ đó tránh nguy cơ hình thành axit cyanhydric và giảm rủi ro gây hại cho dạ dày.
Hạn chế ăn măng tươi quá nhiều: Mặc dù chất xơ trong măng mang lại nhiều lợi ích, nhưng ăn măng quá mức và thường xuyên có thể tăng nguy cơ bít tắc ruột.
Tránh ăn măng ngâm giấm hoặc măng xổi: Việc ngâm măng trong giấm có thể tạo ra một hương vị ngon miệng và kích thích vị giác, nhưng cũng có thể tạo ra độc tố cyanide có ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe. Đặc biệt, nếu măng chưa chua và chưa đổi mà đã ngâm giấm, tình trạng độc hại có thể trở nên nghiêm trọng hơn.
Hy vọng những hướng dẫn trên sẽ giúp đảm bảo an toàn khi sử dụng măng và giải đáp thắc mắc về tác dụng của nó. Măng, khi được chế biến đúng cách và ăn đúng đối tượng, sẽ mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe tổng thể của bạn.
Nguồn: Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur