Bệnh lỵ amip cấp do ký sinh trùng Entamoeba histolytica gây ra và có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.
1. Bệnh lỵ amip cấp là gì?
Ban cố vấn truyền thông Cao đẳng Y Dược TPHCM chia sẻ:
Bệnh lỵ amip cấp là một bệnh nhiễm trùng đường ruột cấp tính do ký sinh trùng Entamoeba histolytica gây ra, sống và phát triển trong niêm mạc ruột.
Vòng đời của Entamoeba histolytica có hai giai đoạn: giai đoạn u nang truyền nhiễm và giai đoạn tăng sinh tư dưỡng gây bệnh. U nang có thể tồn tại và gây nhiễm trong môi trường từ vài ngày đến một tháng nếu điều kiện thuận lợi. Bệnh lây chủ yếu qua việc tiêu thụ thực phẩm, nước uống, rau quả bị nhiễm u nang hoặc sử dụng chung đồ ăn với người bị nhiễm.
Biểu hiện lâm sàng chủ yếu của bệnh lỵ amip bao gồm đau bụng, tiêu chảy, mót rặn, đại tiện có máu và chất nhầy, kèm theo các triệu chứng toàn thân như sốt và chán ăn.
Các triệu chứng có thể kéo dài trong vài tuần. Một số bệnh nhân viêm đại tràng do amip có thể chỉ xuất hiện chảy máu từ hậu môn (chảy máu trực tràng) mà không có tiêu chảy. Thiếu máu là một biến chứng phổ biến do mất máu trong quá trình tiêu chảy có máu.
2. Điều trị bệnh lỵ amip cấp
Điều trị bệnh lỵ amip bao gồm các biện pháp sau:
2.1 Điều trị bệnh lỵ amip tổng quát
Trong giai đoạn cấp tính, bệnh nhân cần nghỉ ngơi tại giường, bổ sung đủ nước và ăn các món lỏng hoặc bán lỏng dễ tiêu.
Khi có tiêu chảy nặng, cần bổ sung chất lỏng thích hợp để phòng ngừa và điều trị rối loạn cân bằng nước và điện giải. Đối với bệnh nhân ở giai đoạn mạn tính, nên tránh các thực phẩm cay như ớt và đồ chiên rán.
2.2 Dùng thuốc trị bệnh lỵ amip cấp
Dược sĩ, giảng viên Cao đẳng Dược chia sẻ:
Khi bệnh nhân có triệu chứng, điều trị bao gồm hai loại thuốc: thuốc diệt amip và thuốc diệt u nang trong ruột già. Với các trường hợp amip đường ruột và amip gan nặng, cần nhập viện và điều trị khẩn cấp.
Thuốc diệt amip: Metronidazole là thuốc chính được chỉ định trong điều trị lỵ amip cấp, với thời gian dùng từ 7 đến 10 ngày. Thuốc có tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, chán ăn, chóng mặt, nhưng thường giảm sau khi ngừng thuốc. Các thuốc tương tự gồm tinidazole, ornidazole và secnidazole.
Thuốc diệt u nang amip trong ruột: Paromomycin hoặc diloxanide thường được sử dụng, với liệu trình từ 7 đến 10 ngày. Cần theo dõi phản ứng dị ứng, chức năng thận, thính giác và xét nghiệm nước tiểu để tránh nhiễm độc thận hoặc tai. Các tác dụng phụ có thể bao gồm buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy và chán ăn. Thuốc chống chỉ định cho người dị ứng iốt, bệnh tuyến giáp, tổn thương gan nặng, bệnh thần kinh thị giác và phụ nữ mang thai.
Bù nước và điện giải: Bệnh nhân viêm đại tràng do amip có thể mất nước do tiêu chảy. Cần bổ sung đủ nước và muối, và trong trường hợp mất nước nghiêm trọng, có thể cần truyền dịch qua tĩnh mạch.
3. Cách phòng ngừa bệnh lỵ amip
Ngoài việc điều trị, các biện pháp phòng ngừa đóng vai trò quan trọng, đặc biệt ở những khu vực có tỷ lệ bệnh lỵ amip cao. Các biện pháp phòng ngừa bao gồm:
Vệ sinh cá nhân: Rửa tay kỹ bằng xà phòng và nước sạch sau khi đi vệ sinh và trước khi chế biến thực phẩm.
Uống nước sạch: Tránh uống nước chưa qua xử lý hoặc bị ô nhiễm; nên sử dụng nước lọc hoặc nước tinh khiết.
Vệ sinh đúng cách: Duy trì vệ sinh cá nhân và sử dụng các cơ sở vệ sinh hợp lý để ngăn ngừa sự lây lan của ký sinh trùng qua phân.
Xử lý thực phẩm an toàn: Đảm bảo thực phẩm được nấu chín kỹ, đặc biệt là thịt, và tránh ăn hải sản sống hoặc chưa nấu chín.
Phòng ngừa khi đi du lịch: Cẩn trọng với nguồn thực phẩm và nước khi đi du lịch đến những khu vực có nguy cơ mắc bệnh lỵ amip cao.